|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
rightness
See main entry: ↑right
rightnesshu◎ | ['raitnis] | ※ | danh từ | | ■ | sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý | | ☆ | the rightness of their cause | | tính đúng đắn của sự nghiệp của họ |
|
|
|
|