|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ringside
ring‧side /ˈrɪŋsaɪd/ BrE AmE noun [singular] 1. the area nearest to the performance in a ↑circus, a ↑boxing match etc ⇨ ring 2. ringside seat a seat very near to the performers in a ↑circus, a ↑boxing match etc ⇨ ring
ringsidehu◎ | ['riη,said] | ※ | danh từ | | ■ | chổ xung quanh nơi đấu quyền anh, đấu vật | | ■ | vị trí để nhìn | ※ | tính từ/ phó từ | | ■ | ở ringside (danh từ) |
|
|
|
|