Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ringside


ringside /ˈrɪŋsaɪd/ BrE AmE noun [singular]
1. the area nearest to the performance in a ↑circus, a ↑boxing match etc ⇨ ring
2. ringside seat a seat very near to the performers in a ↑circus, a ↑boxing match etc ⇨ ring

ringsidehu
['riη,said]
danh từ
chổ xung quanh nơi đấu quyền anh, đấu vật
vị trí để nhìn
tính từ/ phó từ
ringside (danh từ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.