|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
roaring
roar‧ing /ˈrɔːrɪŋ/ BrE AmE adjective 1. [only before noun] making a deep, very loud, continuous noise: the roaring wind and waves 2. roaring fire a fire that burns with a lot of flames and heat 3. do a roaring trade (in something) British English informal to sell a lot of something very quickly: The stallholders were doing a roaring trade in burgers. 4. be a roaring success British English informal to be extremely successful: The new musical has been a roaring success. 5. roaring drunk British English informal very drunk and noisy
roaringhu◎ | ['rɔ:riη] | ※ | tính từ | | ■ | ầm ĩ; om sòm; ào ào | | ☆ | a roaring night | | đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm | | ☆ | roaring thunder | | tiếng sấm ầm ầm | | ☆ | to do a roaring trade | | buôn bán phát đạt, thịnh vượng | | ☆ | to be in roaring health | | tràn đầy sức khoẻ | | ☆ | a roaring success | | một thành công vang dội | | 〆 | the roaring forties | | ✓ | khu vực bão ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roaring"
|
|