Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
rolling pin



ˈrolling pin BrE AmE noun [countable]

a long tube-shaped piece of wood used for making ↑pastry flat and thin before you cook it

r\\rolling+pinhu


rolling pin

A rolling pin is used to roll out dough.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.