| ◎ | [rouz] |
| ※ | danh từ |
| | ■ | hoa hồng; cây hoa hồng |
| | ☆ | a climbing rose |
| | cây hồng leo |
| | ☆ | wild rose |
| | cây tầm xuân |
| | ■ | cô gái đẹp nhất, hoa khôi |
| | ☆ | the rose of the town |
| | cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh |
| | ■ | bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh) |
| | ■ | màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào |
| | ☆ | to have roses in one's cheeks |
| | má đỏ hồng hào |
| | ■ | nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...) |
| | ■ | hương sen (bình tưới) |
| | ■ | (như) rose-diamond |
| | ■ | (như) rose window |
| | ■ | chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...) |
| | ■ | (y học) (the rose) bệnh viêm quầng |
| | ☆ | a bed of roses x bed to be born under the rose |
| | đẻ hoang |
| | ☆ | blue rose |
| | "bông hồng xanh" (cái không thể nào có được) |
| | 〆 | to gather roses (life's rose) |
| | ✓ | tìm thú hưởng lạc |
| | 〆 | life is not all roses |
| | ✓ | đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn |
| | 〆 | a path strewn with roses |
| | ✓ | cuộc sống đầy lạc thú |
| | 〆 | there is no rose without a thorn |
| | ✓ | (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo |
| | 〆 | under the rose |
| | ✓ | bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút |
| ※ | tính từ |
| | ■ | hồng, màu hồng |
| ※ | ngoại động từ |
| | ■ | nhuộm hồng, nhuốm hồng |
| | ☆ | the morning sun rosed the eastern horizon |
| | mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông |
| ※ | thời quá khứ của rise |