Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
rounders


rounders /ˈraʊndəz $ -ərz/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: noun
: ↑round, ↑rounders, ↑roundness; adverb: ↑round, ↑roundly; adjective: ↑round, ↑rounded; verb: ↑round]
a British ball game, similar to baseball, in which players hit the ball and then run around the edge of an area

roundershu
['raundəz]
danh từ số nhiều
(thể dục,thể thao) môn bóng runđơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.