Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
roundly


roundly /ˈraʊndli/ BrE AmE adverb
[Word Family: noun: ↑round, ↑rounders, ↑roundness; adverb: ↑round, ↑roundly; adjective: ↑round, ↑rounded; verb: ↑round]
roundly condemn/criticize etc to ↑condemn, criticize etc someone strongly and severely:
All the major political parties roundly condemned the attack.

roundlyhu
['raundli]
phó từ
tròn trặn
hoàn hảo, hoàn toàn
to accomplish roundly a day
hoàn thành tốt một nhiệm vụ
thẳng, không úp mở
I told him roundly that...
tôi nói thẳng với anh ta rằng...
to be roundly abused
bị chửi thẳng vào mặt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roundly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.