|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
rucksack
ruck‧sack /ˈrʌksæk/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1800-1900; Language: German; Origin: 'back sack'] especially British English a bag used for carrying things on your back, especially by people on long walks SYN backpack
r\\rucksackhu◎ | ['rʌksæk] | | Cách viết khác: | | knapsack | ◎ | ['knæp'sæk] | | 〆 | backpack | ◎ | ['bækpæk] | ※ | danh từ | | ■ | cái ba lô |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|