Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
runner


runner /ˈrʌnə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑run, ↑rerun, ↑runner, ↑running, ↑overrun; verb: ↑run, ↑outrun, ↑overrun, ↑rerun; adjective: ↑running, ↑runny; adverb: ↑running]
1. someone who runs for sport or pleasure ⇨ jogger:
a long-distance runner
a marathon runner
2. a horse that runs in a race:
The runners and riders appear in Friday’s Racing Post.
3. do a runner British English informal to leave somewhere quickly in order to avoid paying for something or having to meet someone:
By the time the police got there, the boys had done a runner.
4. one of the two thin pieces of metal under a ↑sledge, or the single piece of metal under a ↑skate
5. the bar of wood or metal that a drawer or curtain slides along
6. technical a stem on a plant that grows along the ground and then puts down roots to form a new plant
7. a long narrow piece of cloth or ↑carpet
⇨ ↑drug runner, ⇨ gun runner at ↑gun-running, ⇨ ↑front-runner

runnerhu
['rʌnə]
danh từ
người (con vật) đang chạy; người (con vật) đang tham dự một cuộc chạy đua
a long-distance runner
một đấu thủ chạy cự ly dài
người đưa tin, người tùy phái (nhất là cho một ngân hàng, một người bán cổ phần chứng khoán)
người buôn lậu
drug-runners
những người buôn lậu ma túy
dải vải để trang trí, thảm trang trí
đường rãnh (để đẩy giường, ngăn kéo...)
(thực vật học) thực vật thân bò (đâm rễ ra từ thân)
dây cáp kéo đồ vật nặng (ở ròng rọc)
người phá vỡ vòng vây (như) blockade runner
(động vật học) gà nước
thớt trên (cối xay bột)
vòng trượt
(kỹ thuật) con lăn, cái ròng rọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân đầu máy xe lửa
(từ cổ,nghĩa cổ) cảnh sát, công an (như) Bow-street runner


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "runner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.