Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
running



I.running1 /ˈrʌnɪŋ/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: noun
: ↑run, ↑rerun, ↑runner, ↑running, ↑overrun; verb: ↑run, ↑outrun, ↑overrun, ↑rerun; adjective: ↑running, ↑runny; adverb: ↑running]

1. the activity or sport of running ⇨ jogging:
Did you go running this morning?
New facilities include a pool and a running track.
running shoes
2. the running of something the process of managing or organizing a business, home, organization etc:
Brian took over the day-to-day running of the company while his father was away.
He praised the smooth running of the election.
3. be in the running/out of the running to have some hope or no hope of winning a race or competition:
Who’s in the running for the world title this year?
4. make (all) the running British English informal to be the person who makes most of the suggestions in a relationship, plan, activity etc
II.running2 BrE AmE adjective [only before noun]
[Word Family: noun
: ↑run, ↑rerun, ↑runner, ↑running, ↑overrun; verb: ↑run, ↑outrun, ↑overrun, ↑rerun; adjective: ↑running, ↑runny; adverb: ↑running]
1. running water
a) if a house has running water, it has pipes which provide water to its kitchen, bath, toilet etc
b) water that is flowing or moving:
the sound of running water
Rinse the vegetables thoroughly under running water.
2. running commentary a spoken description of an event, especially a race or game, made while the event is happening:
She gave us a running commentary on what was happening in the street.
3. running total a total that keeps being increased as new costs, amounts etc are added:
Keep a running total of your expenses as you go along.
4. running battle/joke an argument or joke that continues or is repeated over a long period of time
5. running sore a sore area on your skin that has liquid coming out of it
6. in running order a machine that is in running order is working correctly
7. the running order the order in which the different parts of an event have been arranged to take place
8. take a running jump spoken used to tell someone to go away and stop annoying you
III.running3 BrE AmE adverb
[Word Family: noun: ↑run, ↑rerun, ↑runner, ↑running, ↑overrun; verb: ↑run, ↑outrun, ↑overrun, ↑rerun; adjective: ↑running, ↑runny; adverb: ↑running]
three years/five times etc running for three years etc without a change or interruption SYN in a row:
She won the prize for the fourth year running.

runninghu
['rʌniη]
danh từ
cuộc chạy đua
to take up the running; to make the running
dẫn đầu cuộc chạy đua
to be in the running
có cơ hội thắng (trong cuộc đấu, trong cuộc chạy đua...)
to be out of the running
không có cơ hội thắng
sự chạy, sự vận hành (máy...); cách chạy, cách vận hành
sự chảy (chất lỏng, mủ...)
sự buôn lậu
sự phá vòng vây
sự quản lý, sự điều khiển (một nhà máy...)
tính từ
được thực hiện trong khi chạy; tiến hành trong lúc chạy
a running jump
một cú nhảy lấy đà
a running flight
một cuộc chiến đấu săn đuổi nhau
a running kick
cú đá có chạy lấy đà
đang chảy (về nước)
running spring
dòng suối đang chảy
chảy nước, rỉ mủ (về vết thương..)
running sore
vết thương đang rỉ mủ
di động trượt đi
running block puli
di động
running knot
nút dây thòng lọng
(đứng sau một con số, một danh từ số nhiều) kế tiếp nhau, liên tiếp, liền
for several days running
trong nhiều ngày liền
running number
số thứ tự
win three times running
thắng ba lần liền
running hand
chữ viết liền nét (không nhấc bút lên)
liên tục, không bị ngắt quãng
a running battle for control of the party
một cuộc chiến đấu liên tục để giành quyền kiểm soát đảng
hiện nay, đương thời
running account
số tiền hiện gửi
a running commentary
bài tường thuật tại chỗ (trên đài phát thanh...)
take a running jump
chạy lấy đà để nhảy
cút đi; đi đi (dùng làm mệnh lệnh)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "running"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.