Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sadden


sadden /ˈsædn/ BrE AmE verb [transitive] formal
[Word Family: noun
: ↑sadness, ↑saddo; adjective: ↑sad, ↑saddening; verb: ↑sadden; adverb: ↑sadly]
to make someone feel sad:
Those who knew him are saddened by his death.
it saddens somebody that
It saddened him that they no longer trusted him.
—saddening adjective

saddenhu
['sædn]
ngoại động từ
làm cho (ai) buồn, làm cho (ai) trở nên buồn
the bad news saddened us
những tin không may làm chúng tôi buồn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sadden"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.