|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
safely
safe‧ly /ˈseɪfli/ BrE AmE adverb [Word Family: noun: ↑safe, ↑safety; adverb: ↑safely; adjective: ↑safe ≠ ↑unsafe] in a way that is safe: Drive safely! I think we can safely assume that she will pass the exam.
safelyhu◎ | ['seifli] | ※ | phó từ | | ■ | an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại) | | ■ | có thể tin cậy, chắc chắn | | ■ | thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng |
|
|
|
|