Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
safely


safely /ˈseɪfli/ BrE AmE adverb
[Word Family: noun: ↑safe, ↑safety; adverb: ↑safely; adjective: ↑safe ≠ ↑unsafe]
in a way that is safe:
Drive safely!
I think we can safely assume that she will pass the exam.

safelyhu
['seifli]
phó từ
an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)
có thể tin cậy, chắc chắn
thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.