Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
salad



salad S2 /ˈsæləd/ BrE AmE noun [uncountable and countable]
[Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: salade, from Old Provençal salada, from salar 'to add salt to', from sal 'salt']

1. a mixture of raw vegetables, especially ↑lettuce, ↑cucumber, and tomato:
Would you like some salad with your pasta?
a spinach salad
toss a salad (=mix it all together, usually with a dressing)
2. raw or cooked food cut into small pieces and served cold
fruit/potato salad

s\\saladhu


salad

A salad is a type of food that is usually made with lettuce and other vegetables.

['sæləd]
danh từ
xà lách dầu giấm; rau trộn dầu giấm
thức ăn dùng với rau trộn dầu giấm
a chicken salad
một món xà lách trộn gà xé
rau sống
one's salad days
tuổi trẻ nông nổi


Related search result for "salad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.