Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
schooling


schooling /ˈskuːlɪŋ/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: noun
: ↑school, pre-school, ↑schooling; verb: ↑school; adjective: PRE-SCHOOL]
school education:
children in their final year of compulsory schooling (=the time during which children have to attend school by law)
Al’s dad had only a few years of schooling.

schoolinghu
['sku:liη]
danh từ
sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường
he had very little schooling
nó được học hành rất ít
tiền học phí ăn ở tại nhà trường
who's paying her schooling?
ai lo tiền học hành của cô ấy?


Related search result for "schooling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.