Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
scissors



scissors /ˈsɪzəz $ -ərz/ BrE AmE noun [plural]
[Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: cisoires, from Late Latin cisorium 'cutting tool', from Latin caedere 'to cut']

a tool for cutting paper, cloth etc, made of two sharp blades fastened together in the middle, with holes for your finger and thumb:
a pair of scissors

s\\scissorshu
scissors

scissors

Scissors are used for cutting things, like paper.

['sizəz]
danh từ số nhiều
cái kéo (như) pair of scissors
scissors and paste
sự chắp vá (về bài viết, sách..)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scissors"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.