Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
searching


searching /ˈsɜːtʃɪŋ $ ˈsɜːr-/ BrE AmE adjective [only before noun]
[Word Family: noun
: ↑search, ↑research, ↑researcher; verb: ↑search, ↑research; adverb: ↑searchingly; adjective: ↑searching]
1. intended to find out all the facts about something
searching questions/investigation/examination etc
Interviewees need to be ready for some searching questions.
2. searching look/glance/gaze a look from someone who is trying to find out as much as possible about someone else’s thoughts and feelings:
She avoided his long searching look.
—searchingly adverb

searchinghu
['sə:t∫iη]
tính từ
tinh tế; sâu sắc
a searching interview technique
kỹ thuật phỏng vấn để tìm ra sự thật
she gives me a searching look and asks who I am
cô ta nhìn xoáy vào tôi và hỏi tôi là ai
xuyên suốt, thấu vào, thấm thía
searching wind
gió buốt thấu xương


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.