Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
secrete


secrete /sɪˈkriːt/ BrE AmE verb [transitive]
[Word Family: noun
: ↑secrecy, ↑secret, ↑secretiveness; adverb: ↑secretly, ↑secretively; adjective: ↑secret, ↑secretive; verb: ↑secrete]
[Sense 1: Date: 1700-1800; Origin: secretion]
[Sense 2: Date: 1700-1800; Origin: ⇨ ↑secret1]
1. if a part of an animal or plant secretes a liquid substance, it produces it:
The toad’s skin secretes a deadly poison.
2. formal to hide something:
The money had been secreted in a Swiss bank account.

secretehu
[si'kri:t]
ngoại động từ
cất, giấu
money secreted in a drawer
tiền giấu ở trong ngăn kéo
(nói về một bộ phận trên cơ thể) sản ra (một chất dưới dạng chất thải hoặc để dùng cho cơ thể); tiết ra
the kidneys secrete urine
thận bài tiết ra nước giải
saliva is secreted by glands in the mouth
nước bọt do các tuyến ở miệng tiết ra


Related search result for "secrete"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.