|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
secretiveness
See main entry: ↑secretive
secretivenesshu◎ | [si:'kritivnis] | ※ | danh từ | | ■ | tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ; tính thích giữ bí mật, tính hay giấu ý nghĩ của mình |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|