|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
seeker
seek‧er /ˈsiːkə $ -ər/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: verb: ↑seek; noun: ↑seeker] someone who is trying to find or get something job-/attention-/publicity- etc seeker a brilliant politician and a ruthless power-seeker ⇨ ↑asylum seeker
seekerhu◎ | ['si:kə] | ※ | danh từ | | ■ | người đi tìm | | ☆ | gold seeker | | người đi tìm vàng |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seeker"
|
|