|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
self-righteous
ˌself-ˈrighteous BrE AmE adjective proudly sure that your beliefs, attitudes, and ↑morals are good and right, in a way that annoys other people – used to show disapproval SYN sanctimonious: She’s a vegetarian, but she’s not at all self-righteous about it. —self-righteously adverb —self-righteousness noun [uncountable]
self-righteoushu◎ | [,self 'rait∫əs] | ※ | tính từ | | ■ | biểu lộ một cách tự mãn rằng mình tin điều mình làm, nghĩ là đúng; tự cho là đúng đắn | | ☆ | a self-righteous person/attitude/remark | | người/thái độ/nhận xét tự cao tự đại | | ☆ | a self-righteous demand | | lời yêu cầu mà mình tự cho là đúng đắn |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-righteous"
|
|