|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
self-seeking
ˌself-ˈseeking BrE AmE adjective doing things only because they will give you an advantage that other people do not have – used to show disapproval: a self-seeking politician
self-seekinghu◎ | [,self 'si:kiη] | ※ | danh từ | | ■ | sự tự tư tự lợi, tính lúc nào cũng lo cho mình trước; chế độ tự tư tự lợi | ※ | tính từ | | ■ | tự tư tự lợi, lo cho mình trước |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-seeking"
|
|