|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
semen
se‧men /ˈsiːmən/ BrE AmE noun [uncountable] [Date: 1300-1400; Language: Latin; Origin: 'seed'] the liquid containing ↑sperm that is produced by the male sex organs in humans and animals
semenhu◎ | ['si:men] | ※ | danh từ | | ■ | tinh dịch (chất lỏng trắng có chứa tinh trùng do động vật đực sản ra) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "semen"
|
|