Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
semen


semen /ˈsiːmən/ BrE AmE noun [uncountable]
[Date: 1300-1400; Language: Latin; Origin: 'seed']
the liquid containing ↑sperm that is produced by the male sex organs in humans and animals

semenhu
['si:men]
danh từ
tinh dịch (chất lỏng trắng có chứa tinh trùng do động vật đực sản ra)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "semen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.