|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
semitone
sem‧i‧tone /ˈsemitəʊn $ -toʊn/ BrE AmE noun [countable] British English the difference in ↑pitch between any two notes that are next to each other on a piano SYN half step American English
semitonehu◎ | ['semitoun] | | Cách viết khác: | | halftone | ◎ | ['hɑ:ftoun] | ※ | danh từ | | ■ | (âm nhạc) nửa cung; nửa âm trên thang âm |
|
|
|
|