Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
semitone


semitone /ˈsemitəʊn $ -toʊn/ BrE AmE noun [countable] British English
the difference in ↑pitch between any two notes that are next to each other on a piano SYN half step American English

semitonehu
['semitoun]
Cách viết khác:
halftone
['hɑ:ftoun]
danh từ
(âm nhạc) nửa cung; nửa âm trên thang âm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.