sensitization
See main entry: ↑sensitize
sensitizationhu◎ | [,sensitai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | sensitisation | ◎ | [,sensitai'zei∫n] | ※ | danh từ | | ■ | sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm | | ■ | sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng |
|
|