|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sequence
I.se‧quence W2 AC /ˈsiːkwəns/ BrE AmE noun [Word Family: noun: ↑sequence, ↑sequencing; verb: ↑sequence; adverb: ↑sequentially; adjective: ↑sequential] [Date: 1300-1400; Language: Late Latin; Origin: sequentia, from Latin sequi 'to follow'] 1. [uncountable and countable] the order that something happens or exists in, or the order it is supposed to happen or exist in in a ... sequence The questions should be asked in a logical sequence. Be careful to perform the actions in the correct sequence. in sequence Number them in sequence, 1, 2, 3 etc. out of sequence The chapters may be studied out of sequence. 2. [countable] a series of related events, actions etc that happen or are done in a particular order sequence of He’s had a sequence of business failures. the sequence of events leading up to the war 3. [countable] one part of a story, film etc that deals with a single subject or action SYN scene: the dream sequence in the film II. See main entry: ↑sequencing
sequencehu◎ | ['si:kwəns] | ※ | danh từ | | ■ | chuỗi gồm nhiều sự kiện, con số, hành động... tiếp nối nhau hoặc theo một trình tự nào đó; chuỗi | | ☆ | to deal with events in historical sequence | | bàn về các biến cố theo dòng lịch sử | | ☆ | to describe the sequence of events | | mô tả chuỗi sự kiện (theo trình tự xảy ra các sự kiện) | | ☆ | a sequence of playing-cards | | chuỗi quân bài liền nhau | | ☆ | a sequence of belly-dance movements | | chuỗi động tác múa bụng | | ■ | cảnh (trong phim) | | ☆ | a thrilling sequence that shows a plane crash | | một cảnh hồi hộp cho thấy một tai nạn máy bay | | ■ | (âm nhạc) khúc xêcăng | | ■ | (ngôn ngữ học) sự phối hợp | | ☆ | sequence of tenses | | sự phối hợp các thời | | ■ | (tôn giáo) bài ca xêcăng | | ■ | (toán học) dãy | | ☆ | sequence of functions | | dãy hàm | | ☆ | sequence of numbers | | dãy số |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sequence"
|
|