Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sequential


sequential AC /sɪˈkwenʃəl/ BrE AmE adjective formal
[Word Family: noun: ↑sequence, ↑sequencing; verb: ↑sequence; adverb: ↑sequentially; adjective: ↑sequential]
relating to or happening in a sequence
—sequentially adverb

sequentialhu
Xem sequent


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sequential"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.