Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
serial



I.serial1 /ˈsɪəriəl $ ˈsɪr-/ BrE AmE noun [countable]
a story that is broadcast or printed in several separate parts on television, in a magazine etc:
a television serial
a six-part serial
II.serial2 BrE AmE adjective
[only before noun]
[Date: 1800-1900; Origin: series]
1. serial killer/murderer etc someone who commits the same crime several times:
a serial rapist
2. serial killings/murders etc crimes that are done in the same way several times
3. arranged or happening one after the other in the correct order:
Keep the questions in the same serial order.
4. printed or broadcast in several separate parts:
cheap serial publications
—serially adverb


serialhu
['siəriəl]
tính từ
theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự
to number files in serial order
đánh số hồ sơ theo thứ tự từng dãy
a serial murderer
kẻ giết người liền tay; kẻ giết người hàng loạt (giết hết người này đến người khác)
ra từng số, ra từng kỳ (truyện in trên báo, phim, kịch trên tivi...)
a serial novel in a weekly
tiểu thuyết đăng nhiều kỳ trên một tờ tuần báo
our new serial thriller begins at 7.30 this evening
câu chuyện mới ly kỳ của chúng tôi phát làm nhiều buổi sẽ bắt đầu lúc bảy giờ rưỡi tối nay
danh từ
kịch, phim, truyện phát hành nhiều kỳ
serial rights
bản quyền về truyện in theo từng số
a detective/thriller serial
truyện trinh thám/giật gân ra nhiều kỳ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "serial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.