|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sexless
sex‧less /ˈseksləs/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑sex, ↑sexism, ↑sexist, ↑sexuality, ↑sexiness, ↑bisexual, ↑bisexuality, ↑homosexual, ↑homosexuality; adjective: ↑sexist, ↑sexual, ↑bisexual, ↑homosexual, ↑sexy, ↑sexless; adverb: ↑sexually, ↑sexily; verb: ↑sex] 1. not involving sexual activity, in a way that does not seem normal or usual: a sexless marriage 2. neither male nor female
sexlesshu◎ | ['sekslis] | ※ | tính từ | | ■ | không ham muốn tình dục, không có sự hấp dẫn tình dục, không hoạt động tình dục | | ☆ | a dry, sexless person | | một người khô khan, thờ ơ tình dục | | ☆ | a sexless relationship | | mối quan hệ không có tình dục | | ■ | vô tính (không phải đực, không phải cái) |
|
|
Related search result for "sexless"
|
|