Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
shaker


shaker /ˈʃeɪkə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑shake, ↑shaker, ↑shakiness; adjective: ↑shaky, ↑shaken; verb: ↑shake; adverb: ↑shakily]
1. a container with holes in the lid, used to shake salt, sugar etc onto food:
a salt shaker
2. (also cocktail shaker) a container in which drinks are mixed
3. Shaker a member of a US religious group who lived together and had a simple way of life. Shaker furniture is made in the plain, simple, and attractive style that Shakers used to make things:
a Shaker chair
4. a small container for shaking ↑dicemovers and shakers at ↑mover(1)

shakerhu
['∫eikə]
danh từ
người rung, người lắc
bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng
(kỹ thuật) sàng lắc
(Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shaker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.