|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
shakiness
See main entry: ↑shaky
shakinesshu◎ | ['∫ekinis] | ※ | danh từ | | ■ | sự rung, sự run (do yếu, ốm đau..) | | ■ | tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính hay dao động |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shakiness"
|
|