Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
shakiness



See main entry: ↑shaky

shakinesshu
['∫ekinis]
danh từ
sự rung, sự run (do yếu, ốm đau..)
tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính hay dao động


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shakiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.