|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
shapeless
shape‧less /ˈʃeɪpləs/ BrE AmE adjective [Word Family: adjective: ↑shapeless, ↑shapely, ↑misshapen; verb: ↑shape; noun: ↑shape; adverb: ↑shapelessly] 1. not having a clear or definite shape: a shapeless dress 2. something such as a book or a plan that is shapeless does not seem to have a clear structure —shapelessly adverb
shapelesshu◎ | ['∫eiplis] | ※ | tính từ | | ■ | không có hình dạng xác định, không thanh lịch về hình dáng; dị hình, kỳ quái | | ☆ | a shapeless dress | | một bộ quần áo quái gở |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shapeless"
|
|