Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
shapely


shapely /ˈʃeɪpli/ BrE AmE adjective
[Word Family: adjective: ↑shapeless, ↑shapely, ↑misshapen; verb: ↑shape; noun: ↑shape; adverb: ↑shapelessly]
having a body that has an attractive shape:
She had long shapely legs.

shapelyhu
['∫eipli]
tính từ
có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
a shapely bosom
một bộ ngực đầy quyến rũ


Related search result for "shapely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.