Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sharpener



sharpener /ˈʃɑːpənə, ˈʃɑːpnə $ ˈʃɑːrpənər, ˈʃɑːrpnər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑sharpener, ↑sharpness, ↑sharp; adverb: ↑sharp, ↑sharply, ↑sharpish; verb: ↑sharpen; adjective: ↑sharp]

a tool or machine for sharpening pencils, knives etc

sharpenerhu
['∫ɑ:pnə]
danh từ
thợ mài dao kéo
(trong từ ghép) dụng cụ mài, gọt, làm cho sắc, nhọn
a pencil-sharpener
cái gọt bút chì, đồ chuốt viết chì
a knife-sharpener
cái mài dao


Related search result for "sharpener"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.