|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sharpener
sharp‧en‧er /ˈʃɑːpənə, ˈʃɑːpnə $ ˈʃɑːrpənər, ˈʃɑːrpnər/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑sharpener, ↑sharpness, ↑sharp; adverb: ↑sharp, ↑sharply, ↑sharpish; verb: ↑sharpen; adjective: ↑sharp] a tool or machine for sharpening pencils, knives etc
sharpenerhu◎ | ['∫ɑ:pnə] | ※ | danh từ | | ■ | thợ mài dao kéo | | ■ | (trong từ ghép) dụng cụ mài, gọt, làm cho sắc, nhọn | | ☆ | a pencil-sharpener | | cái gọt bút chì, đồ chuốt viết chì | | ☆ | a knife-sharpener | | cái mài dao |
|
|
Related search result for "sharpener"
|
|