Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sharpish


sharpish /ˈʃɑːpɪʃ $ ˈʃɑːr-/ BrE AmE adverb British English spoken
[Word Family: noun: ↑sharpener, ↑sharpness, ↑sharp; adverb: ↑sharp, ↑sharply, ↑sharpish; verb: ↑sharpen; adjective: ↑sharp]
quickly:
We’d better leave pretty sharpish if we want to catch that bus.

sharpishhu
['∫ɑ:pi∫]
tính từ
hơi sắc, hơi nhọn, hơi nhạy
phó từ
(thông tục) nhanh chóng, mau mắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.