|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sheet metal
ˈsheet ˌmetal BrE AmE noun [uncountable] metal in the form of thin sheets
sheet+metalhu◎ | ['∫i:t'metl] | ※ | danh từ | | ■ | kim loại tấm, kim loại lá |
|
|
Related search result for "sheet metal"
|
|