|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sheet music
ˈsheet ˌmusic BrE AmE noun [uncountable] music that is printed on single sheets and not fastened together inside a cover
sheet+musichu◎ | ['∫i:t'mju:zik] | ※ | danh từ | | ■ | tờ nhạc bướm (bản nhạc in từng tờ rời chứ không đóng thành quyển) |
|
|
Related search result for "sheet music"
|
|