|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
shellfish
shell‧fish /ˈʃelˌfɪʃ/ BrE AmE noun (plural shellfish) [uncountable and countable] an animal that lives in water, has a shell, and can be eaten as food, for example ↑crabs, ↑lobsters, and ↑oysters
shellfishhu◎ | ['∫elfi∫] | ※ | danh từ, số nhiều shellfish | | ■ | loại động vật có vỏ (nhất là những động vật ăn được, (như) trai sò, vẹm, cua và tôm) | | ■ | tôm (cua..) được chế biến thành thức ăn | | ☆ | I eat lots of shellfish | | tôi ăn nhiều tôm cua sò hến |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shellfish"
|
|