Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
shilling


shilling /ˈʃɪlɪŋ/ BrE AmE noun [countable]
[Language: Old English; Origin: scilling]
1. an old British coin or unit of money. There were 20 shillings in one pound.
2. the standard unit of money in Kenya, Uganda, Tanzania, and Somalia

shillinghu
['∫iliη]
danh từ
(đồng) si-ling (đồng tiền Anh có giá trị 12 penni cổ cho đến 1971); một phần hai mươi của đồng pao
đơn vị tiền tệ cơ bản ở Kenya, Uganda và Tanzania; 100 xu
to cut off one's heir with a shilling
bỏ lại của cải cho người khác
to take King's (Queen's shilling)
tòng quân


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shilling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.