|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
show trial
ˈshow ˌtrial BrE AmE noun [countable] an unfair ↑trial that is organized by a government for political reasons, not in order to find out whether someone is guilty: Stalin staged a series of show trials.
show+trialhu◎ | ['∫əʊ'traiəl] | ※ | danh từ | | ■ | phiên toà được tổ chức nhằm tác động dư luận công chúng |
|
|
|
|