Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sightless


sightless /ˈsaɪtləs/ BrE AmE adjective literary
[Word Family: noun: ↑sight, ↑insight, ↑oversight, ↑sighting; adjective: ↑sighted, ↑unsightly, ↑sightless, ↑insightful; verb: ↑sight]
blind

sightlesshu
['saitlis]
tính từ
đui, mù, loà, khiếm thị, không nhìn thấy được
(thơ ca) vô hình


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sightless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.