Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sightseeing


sightseeing /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ BrE AmE noun [uncountable]
when you visit famous or interesting places, especially as tourists:
She swam and sunbathed, went sightseeing, and relaxed.

sightseeinghu
['sait,si:iη]
danh từ
sự tham quan (một cảnh đẹp..)
cuộc tham quan


Related search result for "sightseeing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.