Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
signet ring


ˈsignet ring BrE AmE noun [countable]
a ring that has a signet on it

signet+ringhu
['signit'riη]
danh từ
nhẫn có khắc hình trên đó, xưa kia dùng làm ấn, dấu riêng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.