|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
silicon
sil‧i‧con /ˈsɪlɪkən/ BrE AmE noun [uncountable] [Date: 1800-1900; Origin: silica] a chemical substance that exists as a solid or as a powder and is used to make glass, bricks, and parts for computers. It is a chemical ↑element: symbol Si
siliconhu◎ | ['silikən] | ※ | danh từ | | ■ | (hoá học) silic (nguyên tố hoá chất á kim, (thường) thấy kết hợp với oxy trong thạch anh, sa thạch..) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "silicon"
|
|