|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
simple interest
ˌsimple ˈinterest BrE AmE noun [uncountable] ↑interest that is calculated on the sum of money that you first ↑invested, and does not include the interest it has already earned ⇨ ↑compound interest
simple+interesthu◎ | ['simpl'intərest] | ※ | danh từ | | ■ | lãi đơn (lãi trả cho tiền vốn thôi, không tính cả lãi cộng vào vốn) |
|
|
|
|