|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
single-decker
ˌsingle-ˈdecker BrE AmE , single decker noun [countable] British English a bus with only one level ⇨ ↑double-decker(1) —single-decker adjective [only before noun]: a single-decker bus
single-deckerhu◎ | ['siηgl'dekə] | ※ | danh từ | | ■ | xe búyt chỉ có một tầng |
|
|
|
|