Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
single-decker


ˌsingle-ˈdecker BrE AmE , single decker noun [countable] British English
a bus with only one level ⇨ ↑double-decker(1)
—single-decker adjective
[only before noun]:
a single-decker bus

single-deckerhu
['siηgl'dekə]
danh từ
xe búyt chỉ có một tầng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.