Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
six-pack



ˈsix-pack BrE AmE noun [countable]
1. six cans or bottles of a drink, especially beer, sold together as a set:
There’s a six-pack in the fridge.
six-pack of
a six-pack of beer
2. well-developed muscles that you can see on a man’s stomach – used humorously

six-packhu
['siks'pæk]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hộp chứa sáu lon hay chai (nhất là bia)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.