Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sleepless


sleepless /ˈsliːpləs/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑sleep, ↑sleeper, ↑sleepiness, ↑sleeplessness; adjective: ↑asleep, ↑sleepless, ↑sleepy; adverb: ↑sleepily, ↑sleeplessly; verb: ↑sleep]
1. a sleepless night a night when you are unable to sleep:
Adrian spent a sleepless night wondering what to do.
2. unable to sleep:
She lay sleepless for hours, worrying.
—sleeplessly adverb
—sleeplessness noun [uncountable]

sleeplesshu
['sli:plis]
tính từ
thức, không ngủ
a sleepless night
một đêm không ngủ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sleepless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.