Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sleeplessness



See main entry: ↑sleepless

sleeplessnesshu
['sli:plisnis]
danh từ
sự khó ngủ, sự không ngủ được; tình trạng trằn trọc, tình trạng thao thức


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sleeplessness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.