|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sleeplessness
See main entry: ↑sleepless
sleeplessnesshu◎ | ['sli:plisnis] | ※ | danh từ | | ■ | sự khó ngủ, sự không ngủ được; tình trạng trằn trọc, tình trạng thao thức |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sleeplessness"
|
|