Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
snap-on


ˈsnap-on BrE AmE adjective [only before noun]
a snap-on part of something can be fastened on and removed easily

snap-onhu
['snæp,ɔn]
tính từ
để lắp vào
snap-on cuffs
cổ tay áo để lắp vào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.