|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
soap opera
ˈsoap ˌopera BrE AmE noun [countable] [Date: 1900-2000; Origin: Because they were originally sponsored by soap-making companies] a television or radio story about the daily lives and relationships of the same group of people, which is broadcast regularly
soap+operahu◎ | ['soup'ɔpərə] | ※ | danh từ | | ■ | vở kịch nhiều kỳ trên rađiô hoặc tivi nói về những sự kiện và vấn đề trong cuộc sống thường ngày của các nhân vật (thường) là ủy mị | | ☆ | a TV diet of soap opera | | một chương trình nhiều tập trên ti vi |
|
|
|
|